Có 2 kết quả:

远程导弹 yuǎn chéng dǎo dàn ㄩㄢˇ ㄔㄥˊ ㄉㄠˇ ㄉㄢˋ遠程導彈 yuǎn chéng dǎo dàn ㄩㄢˇ ㄔㄥˊ ㄉㄠˇ ㄉㄢˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

long distance missile

Từ điển Trung-Anh

long distance missile